[ti: 幽兰操] [ar: 王菲] [mu: 讴歌] [ly: 韩愈] [al: “孔子” 电影主题曲] 兰之猗猗, 扬扬其香. 众香拱之, 幽幽其芳. 不采而佩, 于兰何伤? 以日以年, 我行四方. 文王梦熊, 渭水泱泱. 采而佩之, 奕奕清芳. 雪霜茂茂, 蕾蕾于冬, 君子之守, 子孙之昌. -----Pinyin----- [ti: Yōu Lán Cāo] [ar: Wáng Fēi] [mu: Ou Gē] [ly: Hán Yù] [al: "Kǒng zǐ" diàn yǐng zhǔ tí qǔ] Lán zhī yī yī, yáng yáng qí xiāng. Zhòng xiāng gǒng zhī, yōu yōu qí fāng. Bù cǎi ér pèi, yú lán hé shāng ? Yǐ rì yǐ nián, wǒ xíng sì fāng. Wén wáng mèng xióng, wèi shuǐ yāng yāng. Cǎi ér pèi zhī, yì yì qīng fāng. Xuě shuāng mào mào, lěi lěi yú dōng, Jūn zǐ zhī shǒu, zǐ sūn zhī chāng. | Thanh thanh nhành lan Ngan ngát tỏa hương Quyện mình tiềm ẩn Thoảng lan dịu dàng Ngát bởi không ngắt Là Lan phương nào? Tháng qua năm qua ... Bốn phương hành trình Vị Thủy cuộn cuộn Văn Vương mộng báo Quân khiết thanh tao Nhành lan nguyện trao Trùng trùng tuyết sương Nụ nụ ngụ đông Hé lên chồi lộc Để danh cháu con Ca lên lời hát Một đấng anh hào! |