你很好 - Ni hen hao - Em rất tốt - Ah Do/ 阿杜/ A Đỗ
LỜI BÀI HÁT
[ti: 你很好]
[ar: 阿杜]
[mu+ly: 林宇中]
你很好不是我不知道
很多时候你是我的骄傲
我不好其实你也知道
很多时候我感觉自己很渺小
你很好这我早就知道
很多时候落在我的衣撩
我不好虽然你也知道
但你越好我会逃得越早
太好也是不好
好到变成烦恼
我只能感谢你的好
太好也是不好
结局就很糟糕
虽然你是最好
我却是最苦恼
-----Pinyin-----
[ti: ni hen hao ]
[ar: a du ]
[mu+ly: lin yu zhong ]
ni hen hao bu shi wo bu zhi dao
hen duo shi hou ni shi wo de jiao ao
wo bu hao qi shi ni ye zhi dao
hen duo shi hou wo gan jue zi ji hen miao xiao
ni hen hao zhe wo zao jiu zhi dao
hen duo shi hou luo zai wo de yi liao
wo bu hao sui ran ni ye zhi dao
dan ni yue hao wo hui tao de yue zao
tai hao ye shi bu hao
hao dao bian cheng fan nao
wo zhi neng gan xie ni de hao
tai hao ye shi bu hao
jie ju jiu hen zao gao
sui ran ni shi zui hao
wo que shi zui ku nao
LỜI DỊCH
[ar: A Đỗ]
[mu+ly: Lâm Vũ Trung]
Em rất tốt không phải anh không biết
Rất nhiều lúc em là niềm kiêu ngạo của anh
Anh không tốt, thật ra em cũng biết
Rất nhiều lúc anh thấy mình thật nhỏ bé
Em rất tốt, anh đã sớm biết trước
Rất nhiều lần rơi trong vòng tay anh
Anh không tốt mặc dù em cũng biết
Nhưng em càng tốt anh càng muốn lánh xa
Quá tốt cũng là không tốt
Tốt nhiều quá biến thành phiền muộn
Anh chỉ có thể cám ơn em đã tốt với anh
Qua tốt cũng là không tốt
Kết cục rất buồn thảm
Mặc dù em tốt nhất
Những là điều phiền não nhất của anh