明天的明天的明天 / Ming tian (mt) de mt de mt / Ngày mai của ngày mai của ngày mai - Power Station / 动力火车 / Dong li huo che

0    | 05-07-2010 | 2253

LỜI BÀI HÁT

[ti: 明天的明天的明天]
[ar: 动力火车]

爱淹没了你 你才抓住了我
你逗留多久 我没有问过
痛痛哭了你 你泪湿了我
你被谁伤透 你从没有说

如果你没勇气陪我到
明天的明天的明天
倒不如就忘了就断了
寂寞的昨天的昨天
谁都不必道歉
只是苦会多一点
既然你爱错了我
认错是终点

如果你没勇气陪我到
明天的明天的明天
倒不如就算了就放了
空虚的昨天的昨天
你就在我眼前
但别再爱我一天
别看我 别爱我
别怪我 闭上双眼

-----Pinyin-----

[ti: míng tiān de míng tiān de míng tiān ]
[ar: dòng lì huǒ chē ]

ài yān mò le nǐ nǐ cái zhuā zhù le wǒ
nǐ dòu liú duō jiǔ wǒ méi yǒu wèn guò
tòng tòng kū le nǐ nǐ lèi shī le wǒ
nǐ bèi shuí shāng tòu nǐ cóng méi yǒu shuō

rú guǒ nǐ méi yǒng qì péi wǒ dào
míng tiān de míng tiān de míng tiān
dào bù rú jiù wàng le jiù duàn le
jì mò de zuó tiān de zuó tiān
shuí dōu bú bì dào qiàn
zhǐ shì kǔ huì duō yì diǎn
jì rán nǐ ài cuò le wǒ
rèn cuò shì zhōng diǎn

rú guǒ nǐ méi yǒng qì péi wǒ dào
míng tiān de míng tiān de míng tiān
dào bù rú jiù suàn le jiù fàng le
kōng xū de zuó tiān de zuó tiān
nǐ jiù zài wǒ yǎn qián
dàn bié zài ài wǒ yì tiān
bié kàn wǒ bié ài wǒ
bié guài wǒ bì shàng shuāng yǎn

Đăng hoặc sửa bản dịch

LỜI DỊCH

[ti: Ngày mai của ngày mai của ngày mai]
[ar: Power Station]

Tình yêu dời bỏ em
Em mới nắm lấy anh
Em lưu lại rất lâu
Anh không có hỏi qua
Em bật khóc đau thương
Đẫm lệ nhìn qua anh
Em bị ai lừa dối
Em không hề nói qua

Nếu em không có dùng khí đi cùng anh
Đến ngày mai của ngày mai của ngày mai
Thì em hay quên đi, cắt bỏ đi
Nỗi cô đơn của hôm qua của ngày hôm qua
Không ai phải xin lỗi
Chỉ khổ thêm một chút
Em đã yêu nhầm anh
Cuối cùng hãy nhận lỗi

Nếu em không có dũng khí đi cùng anh
Đến ngày mai của ngày mai của ngày mai
Thì em hãy quên đi, rời bỏ đi
Trống vắng của hôm qua của ngày hôm qua
Em hãy đứng trước anh
Nhưng đừng nói yêu anh
Đừng nhìn anh, đừng yêu anh
Đừng trách anh, nhắm mắt lại

Cảm nhận của bạn

Đăng nhập để đăng cảm nhận

Cảm nhận của thành viên | Xem hết

Xem hết các bình luận